Đọc nhanh: 黑线 (hắc tuyến). Ý nghĩa là: lằn đen; vệt đen.
黑线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lằn đen; vệt đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
黑›