Đọc nhanh: 黑矮星 (hắc ải tinh). Ý nghĩa là: sao lùn đen.
黑矮星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao lùn đen
black dwarf star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑矮星
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
矮›
黑›