Đọc nhanh: 黑虎拳 (hắc hổ quyền). Ý nghĩa là: Hei Hu Quan - "Black Tiger Fist" - Võ thuật.
黑虎拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hei Hu Quan - "Black Tiger Fist" - Võ thuật
Hei Hu Quan - "Black Tiger Fist" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑虎拳
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拳›
虎›
黑›