Đọc nhanh: 黑眼珠 (hắc nhãn châu). Ý nghĩa là: con ngươi; tròng đen.
黑眼珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con ngươi; tròng đen
(黑眼珠儿) 眼球上黑色的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑眼珠
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 眼前 一黑 , 什么 都 看不见
- Trước mắt đột ngột tối sầm lại, không nhìn thấy gì cả.
- 我 的 眼睛 是 黑色 的
- Mắt tớ màu đen.
- 眼部 护理 有助于 缓解 眼睛 疲劳 和 黑眼圈
- Chăm sóc mắt giúp giảm mệt mỏi mắt và quầng thâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
眼›
黑›