Đọc nhanh: 班珠尔 (ban châu nhĩ). Ý nghĩa là: Ban-giun; Banjul (thủ đô Găm-bi-a, tên cũ Bathurst).
班珠尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban-giun; Banjul (thủ đô Găm-bi-a, tên cũ Bathurst)
班珠尔,巴瑟斯特冈比亚首都和最大城市,位于冈比亚河与达西洋交汇处的一座岛上1816年英国人建立为一个贸易战
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班珠尔
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
珠›
班›