Đọc nhanh: 电珠 (điện châu). Ý nghĩa là: bóng đèn pin; bóng đèn nhỏ.
电珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng đèn pin; bóng đèn nhỏ
小的电灯泡,如手电筒里所用的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电珠
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珠›
电›