电珠 diànzhū
volume volume

Từ hán việt: 【điện châu】

Đọc nhanh: 电珠 (điện châu). Ý nghĩa là: bóng đèn pin; bóng đèn nhỏ.

Ý Nghĩa của "电珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóng đèn pin; bóng đèn nhỏ

小的电灯泡,如手电筒里所用的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电珠

  • volume volume

    - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Một hạt ngọc.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • volume volume

    - 一颗颗 yīkēkē 汗珠子 hànzhūzi 往下掉 wǎngxiàdiào

    - Từng hạt mồ hôi rơi xuống.

  • volume volume

    - 一度 yídù diàn de 价格 jiàgé shì 多少 duōshǎo

    - Giá của một độ điện là bao nhiêu?

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao