Đọc nhanh: 串珠 (xuyến châu). Ý nghĩa là: chuỗi hạt; xâu chuỗi; xỏ chuỗi.
串珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi hạt; xâu chuỗi; xỏ chuỗi
成串的珠子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串珠
- 她 戴 着 一串 漂亮 的 珠
- Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 这 串珠 宝 串儿 真 精美
- Chuỗi trang sức này thật tinh xảo.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 他 送给 了 我 一 串珠 串子
- Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.
- 这个 珠 串子 是 手工 制作 的
- Chuỗi hạt này được làm thủ công.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
珠›