Đọc nhanh: 黑眉蝮蛇 (hắc mi phúc xà). Ý nghĩa là: Rắn lục đảo (Gloydius pouraoensis), kiếm ăn các loài chim di cư.
✪ 1. Rắn lục đảo (Gloydius pouraoensis), kiếm ăn các loài chim di cư
Snake island viper (Gloydius shedaoensis), feeding on migrating birds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑眉蝮蛇
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
蛇›
蝮›
黑›