Đọc nhanh: 黑痣 (hắc chí). Ý nghĩa là: nốt ruồi.
黑痣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nốt ruồi
mole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑痣
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 你 背上 现颗 黑痣
- Trên lưng bạn xuất hiện một nốt ruồi đen.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 他 脸上 有颗 黑痣
- Trên mặt anh ấy có một nốt ruồi đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痣›
黑›