Các biến thể (Dị thể) của 痣
Ý nghĩa của từ 痣 theo âm hán việt
痣 là gì? 痣 (Chí). Bộ Nạch 疒 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶一ノ丶一一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: Vết tròn mọc trên da, nốt ruồi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hạt cơm, ngoài da nổi lên các nốt đen hay đỏ gọi là chí.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vết tròn mọc trên da, nốt ruồi
Từ ghép với 痣