猩猩 xīngxīng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh tinh】

Đọc nhanh: 猩猩 (tinh tinh). Ý nghĩa là: con tinh tinh; con đười ươi; tinh tinh. Ví dụ : - 一只雄性大猩猩正在觅食 Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn. - 雌性倭黑猩猩会在前配偶面前 Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

Ý Nghĩa của "猩猩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

猩猩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con tinh tinh; con đười ươi; tinh tinh

哺乳动物,比猴子大,两臂长,全身有赤褐色长毛,没有臀疣吃野果产于南洋群岛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猩猩

  • volume volume

    - 猩红 xīnghóng de 榴火 liúhuǒ

    - lửa lựu đỏ như máu

  • volume volume

    - xiǎo míng 穿着 chuānzhe 猩红 xīnghóng de 衬衫 chènshān 显得 xiǎnde 特别 tèbié yǒu 精神 jīngshén

    - Tiểu Minh trông rất năng động trong chiếc áo sơ mi đỏ tươi.

  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

  • volume volume

    - 大棉 dàmián 盛开 shèngkāi 时满树 shímǎnshù 猩红 xīnghóng

    - khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHAHM (大竹日竹一)
    • Bảng mã:U+7329
    • Tần suất sử dụng:Cao