Đọc nhanh: 猩猩草 (tinh tinh thảo). Ý nghĩa là: cây tinh tinh thảo.
猩猩草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tinh tinh thảo
一年生草本植物,茎光滑,叶子卵形或条形,花赤褐色,果实为蒴果供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猩猩草
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 小 明 穿着 猩红 的 衬衫 , 显得 特别 有 精神
- Tiểu Minh trông rất năng động trong chiếc áo sơ mi đỏ tươi.
- 雌性 倭 黑猩猩 会 在 前 配偶 面前
- Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới
- 大棉 盛开 时满树 猩红
- khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猩›
草›