Đọc nhanh: 黑枕黄鹂 (hắc chẩm hoàng ly). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim vàng anh đen (Oriolus chinensis).
黑枕黄鹂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim vàng anh đen (Oriolus chinensis)
(bird species of China) black-naped oriole (Oriolus chinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑枕黄鹂
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枕›
鹂›
黄›
黑›