Đọc nhanh: 金黄鹂 (kim hoàng ly). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh Á-Âu (Oriolus oriolus).
金黄鹂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim vàng anh Á-Âu (Oriolus oriolus)
(bird species of China) Eurasian golden oriole (Oriolus oriolus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金黄鹂
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 她 喜欢 炒 黄金 获利
- Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
鹂›
黄›