Đọc nhanh: 黑房 (hắc phòng). Ý nghĩa là: buồng tối.
黑房 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng tối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 房间 里 黑暗
- Trong phòng tối om.
- 灯光 煞 了 , 房间 变得 黑暗
- Ánh sáng yếu dần, phòng trở nên tối đen.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 房间 里 的 墙壁 被 烟 熏黑了
- Các bức tường trong phòng đã bị khói hun đen.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
黑›