Đọc nhanh: 民献 (dân hiến). Ý nghĩa là: dân hiến.
民献 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân hiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民献
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 战士 为 人民 贡献 生命
- Người lính cống hiến sinh mệnh mình cho nhân dân.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 不能 触犯 人民 的 利益
- không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.
- 他特 为国为民 做 贡献
- Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.
- 我们 要 为 国家 和 人民 做 贡献
- Chúng ta phải cống hiến cho đất nước và nhân dân
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
民›
献›