Đọc nhanh: 黑帖 (hắc thiếp). Ý nghĩa là: thông báo ẩn danh (thường là để đe dọa hoặc tấn công ai đó), bút độc.
黑帖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo ẩn danh (thường là để đe dọa hoặc tấn công ai đó)
anonymous notice (usually to threaten or attack sb)
✪ 2. bút độc
poison pen letter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑帖
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 习字帖
- mẫu chữ tập viết
- 临摹 碑帖
- viết nháy theo chữ trên bia.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帖›
黑›