Đọc nhanh: 黑斑 (hắc ban). Ý nghĩa là: đốm đen hoặc đốm trên da.
黑斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốm đen hoặc đốm trên da
dark spot or blotch on the skin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑斑
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
黑›