Đọc nhanh: 黑炭 (hắc thán). Ý nghĩa là: (của da) sắc tố sẫm màu, than bitum (khai thác), than củi.
黑炭 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. (của da) sắc tố sẫm màu
(of skin) darkly pigmented
✪ 2. than bitum (khai thác)
bituminous coal (mining)
✪ 3. than củi
charcoal
✪ 4. than (màu)
charcoal (color)
✪ 5. than đá
coal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑炭
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炭›
黑›