hēi
volume volume

Từ hán việt: 【mặc.hắc】

Đọc nhanh: (mặc.hắc). Ý nghĩa là: này; ấy; nè, ôi; ủa; ô hay; ơ hay, tuyệt; hay. Ví dụ : - 老张快走吧! Này anh Trương, đi mau lên!. - 我说的你听见没有? Nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?. - 这是什么话? Ủa, nói cái gì vậy?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

khi là Thán từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. này; ấy; nè

表示招呼或提起注意

Ví dụ:
  • volume volume

    - hēi 老张 lǎozhāng kuài zǒu ba

    - Này anh Trương, đi mau lên!

  • volume volume

    - hēi shuō de 听见 tīngjiàn 没有 méiyǒu

    - Nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?

✪ 2. ôi; ủa; ô hay; ơ hay

表示惊异

Ví dụ:
  • volume volume

    - hēi 这是 zhèshì 什么 shénme huà

    - Ủa, nói cái gì vậy?

  • volume volume

    - hēi tài 意外 yìwài le

    - Ôi, quá bất ngờ rồi!

✪ 3. tuyệt; hay

表示得意

Ví dụ:
  • volume volume

    - hēi 我们 wǒmen zuò 非常 fēicháng hǎo

    - Tuyệt, chúng ta làm rất tốt.

  • volume volume

    - hēi 成功 chénggōng le

    - Tuyệt, tôi thành công rồi.

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hè hè; hề hề

形容笑的声音,常写作“嘿嘿”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 明天 míngtiān 公园 gōngyuán

    - Hề hề, mai tôi đi công viên.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi xiào 真傻 zhēnshǎ

    - Hè hè, cô ấy cười thật ngốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hēi 老张 lǎozhāng kuài zǒu ba

    - Này anh Trương, đi mau lên!

  • volume volume

    - 嘿然 hēirán 坐在 zuòzài 一旁 yīpáng

    - Tôi lặng lẽ ngồi một bên.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi nín cāi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le 什么 shénme

    - Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi shuō le 几句话 jǐjùhuà

    - Cô ấy cười hì hì và nói vài câu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 嘿嘿 hēihēi 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ cười đùa với nhau cười khà khà.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我刚 wǒgāng jiǎn dào 100 yuán

    - Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 明天 míngtiān 公园 gōngyuán

    - Hề hề, mai tôi đi công viên.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我们 wǒmen yòu yíng le

    - Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Hēi , Mò
    • Âm hán việt: Hắc , Mặc
    • Nét bút:丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGF (口田土火)
    • Bảng mã:U+563F
    • Tần suất sử dụng:Cao