Đọc nhanh: 黑哨 (hắc sáo). Ý nghĩa là: (bóng đá, v.v.) hành chính tham nhũng, cuộc gọi đáng ngờ.
黑哨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (bóng đá, v.v.) hành chính tham nhũng
(soccer etc) corrupt officiating
✪ 2. cuộc gọi đáng ngờ
dubious call
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑哨
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哨›
黑›