Đọc nhanh: 黑潮 (hắc triều). Ý nghĩa là: Kuroshio hiện tại.
黑潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kuroshio hiện tại
Kuroshio current
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑潮
- 黢黑
- tối đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两股 潮流 同时 出现
- Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潮›
黑›