Đọc nhanh: 黑水 (hắc thuỷ). Ý nghĩa là: Quận Heishui (tiếng Tây Tạng: khro chu rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Heishui (tiếng Tây Tạng: khro chu rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên
Heishui county (Tibetan: khro chu rdzong) in Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture 阿壩藏族羌族自治州|阿坝藏族羌族自治州 [A1 bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu], northwest Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑水
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黢黑
- tối đen.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
黑›