Đọc nhanh: 发黑爪利 (phát hắc trảo lợi). Ý nghĩa là: tóc còn xanh, nanh còn sắc.
发黑爪利 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tóc còn xanh, nanh còn sắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发黑爪利
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 他 盯 着 黑板 发呆
- Anh ấy ngơ ngác nhìn vào bảng.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 我们 可以 利用 风能 发电
- Chúng ta có thể sử dụng năng lượng gió để phát điện.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 公司 发放 了 员工福利
- Công ty đã xử lý phúc lợi cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
发›
爪›
黑›