Đọc nhanh: 黏着语 (niêm trứ ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ chấp dính.
黏着语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ chấp dính
词的语法意义主要由加在词根上的词缀来表示的语言,如土耳其语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏着语
- 他 操 着 英语
- Anh ấy nói tiếng Anh.
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 公园 里 充斥 着 欢声笑语
- Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 墙 上面 贴着 标语
- trên tường dán biểu ngữ.
- 他 对 英语 很 着迷
- Anh ấy rất thích tiếng Anh.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
着›
语›
黏›