niǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đổ mồ hôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổ mồ hôi

出汗的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Niǎn , Niàn , Rěn
    • Âm hán việt: Niễn
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶フ丶丶
    • Thương hiệt:ESIP (水尸戈心)
    • Bảng mã:U+6D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp