Đọc nhanh: 黎锦 (lê cẩm). Ý nghĩa là: một loại gấm của dân tộc Lệ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc dệt thành, trên bề mặt có dệt hình người, hoa, chim, cây cỏ...).
黎锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại gấm của dân tộc Lệ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc dệt thành, trên bề mặt có dệt hình người, hoa, chim, cây cỏ...)
黎族人民织的一种锦,上面有人物花鸟等图案
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎锦
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 在 困难 中 找到 黎明
- Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 她 是 我们 心中 的 黎明
- Cô ấy là ánh sáng hy vọng trong lòng chúng tôi.
- 国际足球 锦标赛
- thi đấu bóng đá quốc tế.
- 将会 参与 你 的 锦标赛 吗
- Bạn sẽ tham gia giải đấu của mình?
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锦›
黎›