Đọc nhanh: 黎曼空间 (lê man không gian). Ý nghĩa là: Không gian Riemannian (vật lý).
黎曼空间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không gian Riemannian (vật lý)
Riemannian space (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎曼空间
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 她们 总是 要 我们 保持 距离 留点 空间 给 圣灵
- Họ đã từng bắt chúng ta để lại khoảng trống giữa chúng ta cho Chúa Thánh Thần.
- 厦里 空间 宽敞明亮
- Không gian hiên ở sau nhà rộng rãi và sáng sủa.
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
空›
间›
黎›