Đọc nhanh: 黏土动画 (niêm thổ động hoạ). Ý nghĩa là: Đất sét, hoạt hình đất sét.
黏土动画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đất sét
Claymation
✪ 2. hoạt hình đất sét
clay animation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏土动画
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 孩子 们 沉溺于 动画片
- Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.
- 弟弟 兴致勃勃 地 观看 动画片
- Em trai rất hào hứng khi xem phim hoạt hình
- 他 刻画 了 一个 生动 的 角色
- Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.
- 我 喜欢 中国 的 动画片
- Tôi thích phim hoạt hình Trung Quốc.
- 今晚 我 可以 看 动画片 吗 ?
- Tôi có thể xem phim hoạt hình tối nay không?
- 我 喜欢 看 三维动画
- Tôi thích xem hoạt hình 3D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
土›
画›
黏›