Các biến thể (Dị thể) của 骅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩤉 𩦰

Ý nghĩa của từ 骅 theo âm hán việt

骅 là gì? (Hoa). Bộ Mã (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Từ ghép với : hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã; Chi tiết hơn...

Hoa

Từ điển phổ thông

  • (xem: hoa lưu 驊驑,驊騮)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 驊騮

- hoa lưu [huáliú] (văn) ① Ngựa khỏe, tuấn mã;

Từ ghép với 骅