Đọc nhanh: 海岸 (hải ngạn). Ý nghĩa là: bờ biển; hải ngạn.
海岸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ biển; hải ngạn
邻接海洋边缘的陆地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海岸
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岸›
海›