Đọc nhanh: 黄金档 (hoàng kim đương). Ý nghĩa là: giờ vàng.
黄金档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ vàng
prime time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金档
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 她 喜欢 炒 黄金 获利
- Cô ấy thích đầu tư vàng thu lợi.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
档›
金›
黄›