Đọc nhanh: 黄飞鸿 (hoàng phi hồng). Ý nghĩa là: Vương Phi Hùng (1847-1924), võ sĩ và nhà cách mạng nổi tiếng.
黄飞鸿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương Phi Hùng (1847-1924), võ sĩ và nhà cách mạng nổi tiếng
Wong Fei Hung (1847-1924), famous martial artist and revolutionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄飞鸿
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
飞›
鸿›
黄›