Đọc nhanh: 黄豆芽 (hoàng đậu nha). Ý nghĩa là: Giá đỗ tương, giá đậu nành.
黄豆芽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giá đỗ tương
黄豆芽是一种营养丰富,味道鲜美的蔬菜,是较多的蛋白质和维生素的来源。味甘、性凉,入脾、大肠经;具有清热利湿、消肿除痹、祛黑痣、治疣赘、润肌肤的功效。
✪ 2. giá đậu nành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄豆芽
- 升里 有 黄豆
- Trong thăng có hạt đậu nành.
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 再加 两大勺 黄豆 酱
- Lại thêm 2 thìa xì dầu
- 酱油 主要 的 原料 是 黄豆
- Nguyên liệu chính làm nước tương là đậu nành.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芽›
豆›
黄›