Đọc nhanh: 黄蛮无理 (hoàng man vô lí). Ý nghĩa là: bứa.
黄蛮无理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄蛮无理
- 她 干涉 得 毫无道理
- Cô ấy can thiệp một cách vô lý.
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
- 你 太 无理 了 , 怎么 能 这样 对待 别人 ?
- Bạn quá vô lý rồi, sao có thể đối xử như vậy với người khác?
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
理›
蛮›
黄›