野山竺 yěshān lù
volume volume

Từ hán việt: 【dã sơn đốc】

Đọc nhanh: 野山竺 (dã sơn đốc). Ý nghĩa là: bứa.

Ý Nghĩa của "野山竺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野山竺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bứa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野山竺

  • volume volume

    - 漫山遍野 mànshānbiànyě de 野花 yěhuā 绽放 zhànfàng

    - Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 羊群 yángqún 漫山遍野 mànshānbiànyě 到处 dàochù dōu shì

    - đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.

  • volume volume

    - 山肴野蔌 shānyáoyěsù

    - thức ăn sơn dã.

  • volume volume

    - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山坡 shānpō shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại trên sườn đồi.

  • volume volume

    - cóng 山顶 shāndǐng kàn 视野 shìyě 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃山竺 chīshānzhú

    - Tớ thích ăn măng cụt.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 交互 jiāohù 抓住 zhuāzhù 野藤 yěténg xiàng 山顶 shāndǐng 上爬 shàngpá

    - hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Zhú
    • Âm hán việt: Trúc , Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMM (竹一一)
    • Bảng mã:U+7AFA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao