Đọc nhanh: 无理数 (vô lí số). Ý nghĩa là: số vô nghĩa; số vô tỷ.
无理数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số vô nghĩa; số vô tỷ
不循环的无限小数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无理数
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
无›
理›