Đọc nhanh: 无理式 (vô lí thức). Ý nghĩa là: biểu thức vô nghĩa; biểu thức vô tỷ.
无理式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thức vô nghĩa; biểu thức vô tỷ
带有根号的代数式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无理式
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 做 错 还 无理 地 狡辩
- Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 他 老 是 无理取闹
- Anh ta lúc nào cũng vô cớ gây rối.
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
无›
理›