无理式 wúlǐ shì
volume volume

Từ hán việt: 【vô lí thức】

Đọc nhanh: 无理式 (vô lí thức). Ý nghĩa là: biểu thức vô nghĩa; biểu thức vô tỷ.

Ý Nghĩa của "无理式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无理式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu thức vô nghĩa; biểu thức vô tỷ

带有根号的代数式

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无理式

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 不理 bùlǐ 无理 wúlǐ 条件 tiáojiàn

    - Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.

  • volume volume

    - zuò cuò hái 无理 wúlǐ 狡辩 jiǎobiàn

    - Anh ta làm sai còn ngụy biện vô lý.

  • volume volume

    - 专家系统 zhuānjiāxìtǒng shì 一套 yītào 能够 nénggòu 整理 zhěnglǐ bìng 呈现 chéngxiàn 既有 jìyǒu 知识 zhīshí de 电脑程式 diànnǎochéngshì

    - Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 理由 lǐyóu 发脾气 fāpíqi

    - Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.

  • volume volume

    - 自知理亏 zìzhīlǐkuī 无论 wúlùn 怎么 zěnme shuō dōu 回嘴 huízuǐ

    - anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.

  • volume volume

    - lǎo shì 无理取闹 wúlǐqǔnào

    - Anh ta lúc nào cũng vô cớ gây rối.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 简直 jiǎnzhí ràng rén 无法 wúfǎ 理解 lǐjiě

    - Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 无事难 wúshìnán 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén zhè shì hěn yǒu 道理 dàoli de 一句 yījù 老话 lǎohuà

    - "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao