Đọc nhanh: 无理根 (vô lí căn). Ý nghĩa là: căn vô nghĩa; căn vô tỷ.
无理根 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn vô nghĩa; căn vô tỷ
方程的根如为无理数时,叫做无理根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无理根
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 他 毫无 理由 地 发脾气
- Anh ta mất bình tĩnh mà không có lý do.
- 他 自知理亏 , 无论 你 怎么 说 , 都 不 回嘴
- anh ấy tự biết mình đuối lý, cho dù anh nói thế nào đi nữa cũng không cãi lại.
- 他 老 是 无理取闹
- Anh ta lúc nào cũng vô cớ gây rối.
- 世上无难事 , 只怕有心人 , 这 是 很 有 道理 的 老话
- "Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" là một câu nói rất có đạo lý xưa.
- 世上 无事难 , 只怕有心人 这 是 很 有 道理 的 一句 老话
- "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
- 你 太 无理 了 , 怎么 能 这样 对待 别人 ?
- Bạn quá vô lý rồi, sao có thể đối xử như vậy với người khác?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
根›
理›