Đọc nhanh: 黄茶 (hoàng trà). Ý nghĩa là: Trà vàng.
黄茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà vàng
黄茶:茶叶种类之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄茶
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
黄›