Đọc nhanh: 黄花狸藻 (hoàng hoa li tảo). Ý nghĩa là: cây rong ly.
黄花狸藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rong ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花狸藻
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 黄花 后生
- trai tân
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狸›
花›
藻›
黄›