Đọc nhanh: 齿槽 (xỉ tào). Ý nghĩa là: hàm răng.
齿槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿槽
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 他俩 有 唇亡齿寒 的 关系
- Hai người bọn họ có mối quan hệ mật thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
齿›