Đọc nhanh: 黄金周 (hoàng kim chu). Ý nghĩa là: tuần lễ vàng (các kỳ nghỉ lễ ở Trung Quốc kéo dài 7 ngày). Ví dụ : - 你黄金周打算干什么? Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?. - 你的黄金周计划是什么? Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?. - 黄金周马上就要到来。 Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
黄金周 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần lễ vàng (các kỳ nghỉ lễ ở Trung Quốc kéo dài 7 ngày)
中国春节等重要节假日各有七天长假,商家、旅游界把它们看作赚钱的好机会,称为黄金周。
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄金周
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 春节 黄金周 迎来 旅游 高潮
- Tuần lễ vàng lễ hội mùa xuân đã mở ra sự bùng nổ tăng cao về du lịch.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 五一 黄金周 即将 到来
- Tuần lễ vàng "mùng 1 tháng 5" đang sắp tới rồi.
- 当 五月 到来 的 时候 , 意味着 黄金周 即将来临
- Khi tháng 5 đến, có nghĩa là sắp đến tuần lễ vàng rồi.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 你 的 黄金周 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch của bạn trong tuần lễ vàng là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
金›
黄›