Đọc nhanh: 黄色胶带 (hoàng sắc giao đới). Ý nghĩa là: băng keo vàng.
黄色胶带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng keo vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色胶带
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
胶›
色›
黄›