Đọc nhanh: 黄牛票 (hoàng ngưu phiếu). Ý nghĩa là: vé chia tỷ lệ. Ví dụ : - 我们要去买黄牛票 Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
黄牛票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vé chia tỷ lệ
scalped tickets
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄牛票
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
票›
黄›