Đọc nhanh: 黄疸病 (hoàng đản bệnh). Ý nghĩa là: vàng da.
黄疸病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng da
jaundice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄疸病
- 病人 面色 苍黄
- sắc mặt người bệnh xanh xao
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 婴儿 患有 轻微 黄疸
- Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 大家 的 黄热病 疫苗 还 没 过期 吧
- Tất cả chúng ta có cập nhật về việc tiêm chủng bệnh sốt vàng da của mình không?
- 医生 正在 治疗 黄疸
- Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疸›
病›
黄›