Đọc nhanh: 黄石公 (hoàng thạch công). Ý nghĩa là: Huang Shigong, còn được gọi là Xia Huanggong 夏黃公 | 夏黄公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả có mục đích.
黄石公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huang Shigong, còn được gọi là Xia Huanggong 夏黃公 | 夏黄公 (ngày sinh và ngày mất không rõ ràng), ẩn sĩ Đạo giáo của nhà Tần 秦代 và là tác giả có mục đích
Huang Shigong, also known as Xia Huanggong 夏黃公|夏黄公 [Xià Huáng gōng] (dates of birth and death uncertain), Daoist hermit of the Qin Dynasty 秦代 [Qin2 dài] and purported author
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄石公
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 这个 公司 进口 石油 用于 生产
- Công ty này nhập khẩu dầu mỏ để sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
石›
黄›