Đọc nhanh: 黄牛牛 (hoàng ngưu ngưu). Ý nghĩa là: bò (Con vật).
黄牛牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò (Con vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄牛牛
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 我们 要 去 买 黄牛票
- Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
黄›