黄牛 huángniú
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng ngưu】

Đọc nhanh: 黄牛 (hoàng ngưu). Ý nghĩa là: bò; con bò, bọn đầu cơ; bọn cơ hội (vé xe, vé kịch... thời xưa), người nói xạo; người nói dóc. Ví dụ : - 黄牛党 bọn đầu cơ; bọn cơ hội

Ý Nghĩa của "黄牛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄牛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bò; con bò

牛的一种,角短,皮毛黄褐色,或黑色,也有杂色的,毛短用来耕地或拉车,肉供食用,皮可以制革

✪ 2. bọn đầu cơ; bọn cơ hội (vé xe, vé kịch... thời xưa)

指恃力气或利用不正当手法抢购物资以及车票、门票后高价出售而从中取利的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

✪ 3. người nói xạo; người nói dóc

指言而无信的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄牛

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 五条 wǔtiáo 黄瓜 huángguā

    - Năm quả dưa chuột.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào mǎi 黄牛票 huángniúpiào

    - Chúng tôi đang nhận được các vé được chia tỷ lệ.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì gěi 一个 yígè 任务 rènwù jiào qiān 一只 yīzhī 蜗牛 wōniú 散步 sànbù

    - Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao