豚鼠天竺鼠 túnshǔ tiānzhúshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【độn thử thiên đốc thử】

Đọc nhanh: 豚鼠天竺鼠 (độn thử thiên đốc thử). Ý nghĩa là: chuột lang (Con vật).

Ý Nghĩa của "豚鼠天竺鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豚鼠天竺鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột lang (Con vật)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豚鼠天竺鼠

  • volume volume

    - 我要 wǒyào yǎng 豚鼠 túnshǔ la

    - Tôi đang nhận một con chuột lang!

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 抱头鼠窜 bàotóushǔcuàn

    - Tên trộm ôm đầu bỏ chạy.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn tōu 小鼠 xiǎoshǔ la

    - Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.

  • volume volume

    - de 豚鼠 túnshǔ diū le

    - Tôi đã mất con chuột lang của mình!

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi gǎn 老鼠 lǎoshǔ

    - Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 端掉 duāndiào le 老鼠 lǎoshǔ

    - Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 看到 kàndào 老鼠 lǎoshǔ 一跃而起 yīyuèérqǐ zhuī le 过去 guòqù

    - Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ guāi 觉得 juéde hěn 听到 tīngdào le 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng jiù liū pǎo le

    - con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Zhú
    • Âm hán việt: Trúc , Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMM (竹一一)
    • Bảng mã:U+7AFA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Dūn , Tún
    • Âm hán việt: Đồn , Độn
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BMSO (月一尸人)
    • Bảng mã:U+8C5A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao