Đọc nhanh: 豚鼠天竺鼠 (độn thử thiên đốc thử). Ý nghĩa là: chuột lang (Con vật).
豚鼠天竺鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột lang (Con vật)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豚鼠天竺鼠
- 我要 养 豚鼠 啦
- Tôi đang nhận một con chuột lang!
- 小偷 抱头鼠窜
- Tên trộm ôm đầu bỏ chạy.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 我 的 豚鼠 丢 了
- Tôi đã mất con chuột lang của mình!
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
竺›
豚›
鼠›